Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Bộ 10 tủ CSPS 366cm

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Bộ 10 tủ CSPS 366cm là một bộ tủ lớn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 150cm W x 69cm D x 100cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

Tủ cao/ Two door cabinet:  119 kg. 

Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 173 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 152 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Bảo hành 
Warranty 

04 năm. 

04 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. 

Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg.  

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 680 kg.  

Thang/Ladder: 118 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Ngăn tủ 
Compartments 

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 04.  

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa tủ / Lock: 08. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đỏ / red. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

ASTM D2794: impact test. 

ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

 

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.