Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Bộ 8 tủ CSPS 335cm

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Bộ 8 tủ CSPS 335cm là một bộ tủ lớn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

  1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

  Kích thước đóng gói 
  Package dimension 

Tủ cao/Floor cabinet: 81cm W x 52cm D x 185cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Ván mặt bàn/ Woodtop: 185cm W x 43cm D x 3.5cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Vách lưới/ Pegboards: 151cm W x 72cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01.

  Khối lượng đóng gói 
  Gross weight 

01 Tủ cao/Floor cabinet và 03 Tủ treo tường/Wall cabinet:  128 kg. 

01 Tủ cao/Floor cabinet và 02 Tủ thấp/Door base cabinet: 140 kg. 

01 Ván mặt bàn/ Wood top: 14 kg. 

01 Vách lưới/ Pegboards: 10.2 kg.

  Kích thước sử dụng 
  Assembled dimension 

Tủ cao/Floor cabinet: 76cm W x 45cm D x 182cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 30cm D x 46cm H. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 76.2cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Vách lưới/ Pegboards: 181cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01

  Khối lượng sử dụng 
  Net weight 

Tủ cao/Floor cabinet: 68 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 13 kg. 

02 Tủ thấp/Two Door base cabinet: 30 kg. 

Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg.

  Bảo hành 
  Warranty 

04 năm. 

04 years. 

  2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

  Tổng tải trọng 
  Overall capacity 

Tủ cao/Floor cabinet: 544 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. 

Tủ thấp/Two Door base cabinet: 272 kg. 

  Hộc kéo 
  Drawers 

Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

  Ngăn tủ 
  Compartments 

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 06.  

  3. KHÁC / OTHERS 

  Khóa 
  Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. 

  Sơn phủ 
  Coating 

Màu / Colour: đỏ, đen / red, black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

  Bánh xe 
  Wheels 

04 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). 

  Chân tăng chỉnh 

  Leveling feet 

Số lượng/ Quantity: 16 

  Ván mặt bàn / Wood top 

Số lượng/ Quantity: 01. 

Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.  

Khối lượng/Weight: 13 kg. 

  4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

  Ngoại quan 
  Appearance 

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

  Sơn phủ 
  Coating 

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

ASTM D2794: impact test. 

ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

  Thép 
  Steel 

ASTM A1008: standard specification for steel. 

  Chức năng 

  Function 

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.