- Tư vấn kỹ thuật nhiệt miễn phí; thiết kế, chế tạo, thi công và lắp đặt lò hơi: tầng sôi, ghi tĩnh, đốt củi, mùn cưa, trấu, dầu, gas, điện,…
-Thiết kế, chế tạo, thi công và lắp đặt hệ thống sấy: nông sản, thuỷ sản, nhiên liệu,…
- Bảo trì, sửa chữa và nâng cấp lò hơi, lò dầu tải nhiệt, hệ thống sấy.
- Sản xuất và kinh doanh các loại thiết bị, phụ kiện cho hệ thống nhiệt.
Các ngành đăng ký kinh doanh:
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩmtừ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
2 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1920 |
3 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) | 2511 |
4 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) | 2512 |
5 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không hoạt động tại trụ sở) | 2513 (ngành chính) |
6 | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) | 2592 |
7 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ( không hoạt động tại trụ sở) | 2651 |
8 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu ( không hoạt động tại trụ sở) | 2812 |
9 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ( không hoạt động tại trụ sở) | 2813 |
10 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung ( không hoạt động tại trụ sở) | 2815 |
11 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp ( không hoạt động tại trụ sở) | 2816 |
12 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ( không hoạt động tại trụ sở) | 2825 |
13 | Sản xuất máy chuyên dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) | 2829 |
14 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( không hoạt động tại trụ sở) | 3311 |
15 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở) | 3312 |
16 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) | 3320 |
17 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí và sản xuất nước đá ( không hoạt động tại trụ sở) | 3530 |
18 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) | 3700 |
19 | Lắp đặt hệ thống điện ( không hoạt động tại trụ sở) | 4321 |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( không hoạt động tại trụ sở) | 4322 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
22 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |