Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm

Hóa chất thí nghiệm hãng Loba chemie

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Khoa học và Công nghệ Alpha Coach cung cấp các loại: 
* Hóa chất cơ bản phòng thí nghiệm, hóa chất tinh khiết phân tích AR, AR/ACS, Extrapure
* Hóa chất cho nghiên cứu (sinh học phân tử, hóa học, thực phẩm, y tế, môi trường...), chế tạo và sản xuất quy mô lớn...
của hãng LOBA CHEMIE - ẤN ĐỘ.
Tra thông tin sản phẩm tại website: www.lobachemie.com 
Tham khảo một số sản phẩm của hãng: 
CODE PRODUCTS
-------- ----------------
00224 NITRIC ACID AR 69-71% 
0224A NITRIC ACID AR 69-71% (SPECIAL) 
0224A NITRIC ACID AR 69-71% (SPECIAL) 
0172A HYDROCHLORIC ACID EXTRA PURE 37% 
0173A HYDRCHLORIDE ACID 37% ACIPUR 
00232 ORTHOPHOSPHORIC ACID 
00006 ACETIC ACID GLACIAL AR 99.7% (ALDEHYDE FREE) 
00006 ACETIC ACID GLACIAL AR 99.7% (ALDEHYDE FREE) 
00005 ACETIC ACID GLACIAL AR 99% 
06170 SULPHAMIC ACID 99.5% AR
02220 BORIC ACID AR (POWDER)99.5% 
06197 TARTARIC ACID AR dextro rotatory(+) 99.7% 
02863 CITRIC ACID ANHYDROUS AR 99.8% 
05377 POTASSIUM HYDROXIDE FLAKES EXTRA PURE 
05360 POTASSIUM FERRICYANIDE AR 99% 
05395 POTASSIUM METABISULPHITE AR 98% 
05872 SODIUM FLUORIDE AR 99% 
05954 SODIUM NITRITE AR 98% 
01360 AMMONIUM SULPHATE AR/ACS 99.5% 
04468 MAGNESIUM CHLORIDE AR (HEXAHYDRATE) 98% 
05990 SODIUM SALICYLATE AR 99.5% 
06015 SODIUM SULPHATE ANHYDROUS AR 99% 
01150 tri-AMMONIUM CITRATE AR 
06024 SODIUM SULPHITE AR (ANHYDROUS) 
01680 BARIUM CHLORIDE AR 99% DIHYDRATE 
02131 BISMUTH NITRATE AR 98% 
04510 MANGANESE (II) SULPHATE AR99% (MANGANOUS SULPHATE) 
03080 CUPRIC SULPHATE AR (PENTAHYDRATE) 99% 
00970 ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE AR 99.55% 
05974 SODIUM PHOSPHATE DIBASIC GR (DIHYDRATE) 99.5% 
05972 SODIUM PHOSPHATE DIBASIC GR (Anhydrous) 99% 
05805 SODIUM BROMIDE AR 99.5% 
06038 di-SODIUM TETRABORATE GR (Borax) (DECAHYDRATE) 
01180 AMMONIUM FERRIC SULFATE (DODECAHYDRATE) AR 99% 
05370 POTASSIUM HYDROGEN PHTHALATE AR 
06038 di-SODIUM TETRABORATE GR (Borax) (DECAHYDRATE) 
06097 STANNOUS CHLORIDE AR (Tin (II) Chloride AR) 
06097 STANNOUS CHLORIDE AR (Tin (II) Chloride AR) 
01271 AMMONIUM MOLYBDATE AR 99% 
05942 SODIUM MOLYBDATE AR (DIHYDRATE) 
5129B PARAROSANILINE CHLORIDE C.I.No.42500 
04200 IODINE (RESUBLIMED) AR 99.5% 
04675 METHYL RED INDICATOR GR C.I.No.13020 
04675 METHYL RED INDICATOR GR C.I.No.13020 
04630 METHYL BLUE C.I.NO.42780 
04630 METHYL BLUE C.I.NO.42780 
03670 ERIOCHROME BLACK T AR C.I.No.14645 
04670 METHYL ORANGE INDICATOR C.I.No.13025 
03050 CRYSTAL VIOLET 85% 
06162 SUDAN IV C.I.No.26105 
06304 THYMOL CRYSTAL PURISS 99% 
03886 FUCHSIN BASIC for Microscopy 
04085 HYDRAZINE SULPHATE AR 99% 
03700 ERYTHROSINE B C.I.No.45430 
06200 TARTRAZINE AR C.I.No.19140 
00196 METHANOL AR 99.8% (Acetone free) 
00271 ISO-PROPYL ALCOHOL AR 99.5% Confirming to IP/BP Sp
00055 N-BUTANOL AR 99.5% 
0053A N-BUTANOL GC GRADE 
00080 CHLOROFORM GC GRADE 
00038 BENZENE PURE CRYSTALLIZABLE 99% 
00039 BENZENE AR 99.5% 
00039 BENZENE AR 99.5% 
00138 ETHYL ACETATE AR 99% 
00138 ETHYL ACETATE AR 99% 
00281 PYRIDINE AR 99.5% 
3572E DODECYLAMINE 
00117 DIMETHYLFORMAMIDE 
2373B BUFFER SOLUTION PH 5.0 
5901B SODIUM HYDROXIDE 0.2MOL/L(0.2N) 
5901F SODIUM HYDROXIDE 2MOL/L(2N) 
05901 SODIUM HYDROXIDE SOLUTION N/10 
03622 EDTA SOLUTION N/50 (0.02 N) 
05743 SILVER NITRATE 0.10 NORMAL (N/10) Volumetric Solut
06074 SORBITOL 70% LIQUID confirming to pharma specifica 
04477 MAGNESIUM SULPHATE EXTRA PURE (HEPTAHYDRATE) 99% 
04329 LACTOSE (MONOHYDRATE) 
06155 SUCROSE EXTRA PURE
03920 GELATIN POWDER 
06007 SODIUM STARCH GLYCOLATE EXTRA PURE (Confirming IP 
05448 POTASSIUM SORBATE 99.5% EXTRA PURE 
06070 SORBIC ACID PURISS 99.8% Confirming to BP/NF 
00155 GLYCEROL PURIFIED 98% 
03330 N,N-DIETHYL p-PHENYLENEDIAMINE SULFATE AR 99% 
03521 DIPHENYL CARBAZIDE AR 98% 
03521 DIPHENYL CARBAZIDE AR 98% 
02893 COBALT (II) CHLORIDE AR (HEXAHYDRATE) 99% 
05958 SODIUM NITROPRUSSIDE AR 99% 
04805 N-1-NAPHTHYLETHYLENEDIAMINE DIAMINE DIHYDROCHLORID
04805 N-1-NAPHTHYLETHYLENEDIAMINE DIAMINE DIHYDROCHLORID
06175 SULPHANILAMIDE AR 99% 
06180 SULPHANILIC ACID AR 99% 
05400 POTASSIUM NITRATE AR 99% 
02410 CADMIUM (METAL) GRANULAR 99.9% AR 
02370 BRUCINE AR 99% 
01549 L-ASCORBIC ACID EXTRA PURE 99% 
01451 ANTIMONY POTASSIUM TARTRATE AR 99.5% 
01271 AMMONIUM MOLYBDATE AR 99% 
03731 ETHYLENE DIAMINE TETRA ACETIC ACID DISODIUMSALT AR
03731 ETHYLENE DIAMINE TETRA ACETIC ACID DISODIUMSALT AR
03669 ERIOCHROME BLACK T C.I.No.14645 
04130 HYDROXYLAMINE HYDROCHLORIDE AR 99% 
05160 1,10-PHENANTHROLINE AR 99.5% 
02630 CELLULOSE MICROCRYSTALINE 
03410 N,N-DIMETHYL-P-PHENYLENEDIAMINE DIHYDROCHLORIDE AR
05172 PHENOLPHTHALEIN (INDICATOR) 
06085 SPADNS AR 
06569 ZIRCONIUM OXYCHLORIDE AR 99.5% 
05775 SODIUM ARSENITE AR 98.5% 
02270 BROMOCRESOL GREEN INDICATOR AR 
02270 BROMOCRESOL GREEN INDICATOR AR 
04675 METHYL RED INDICATOR GR C.I.No.13020 
03976 GLYCINE AR 99% 
03850 FERROUS SULPHATE AR (HEPTAHYDRATE) 99% 
03955 L-GLUTAMIC ACID 99% 
00950 ALUMINIUM OXIDE ACTIVE (NEUTRAL) 
04646 METHYLENE BLUE AR Confirming IP/BP grade 
5129B PARAROSANILINE CHLORIDE C.I.No.42500 
06170 SULPHAMIC ACID AR 99.5% 
06057 SODIUM TUNGSTATE AR (DIHYDRATE) 99% 
05942 SODIUM MOLYBDATE AR (DIHYDRATE) 
00861 ALIZARINE RED S AR C.I.No.58005 
02729 CHLOROACETIC ACID 99% 
02730 CHLOROACETIC ACID AR 99.5% 
01712 BARIUM PERCHLORATE AR ANHYDROUS AR 98% 
01640 BARBITURIC ACID AR 99.5% 
01640 BARBITURIC ACID AR 99.5% 
06141 SUCCINIC ACID AR 99.5% 
01030 4-AMINOANTIPYRINE PURISS 99% 
05696 SILICA GEL 60-120 MESH for column chromoatagraphy 
02691 CHARCOAL ACTIVATED AR 
03947 GLASS WOOL (LAB) LOW IN LEAD 
04586 MERCURIC THIOCYANATE AR 99% 
02821 CHROMIUM TRIOXIDE AR 99% 
04449 LITHIUM SULPHATE AR 98% (monohydrate) 
05782 SODIUM AZIDE AR 99.5% 
02350 BROMOTHYMOL BLUE INDICATOR AR 
01690 BARIUM DIPHENYLAMINE SULPHONATE AR 
05180 PHENOL RED AR 
05182 PHENOL RED SODIUM SALT 
02280 BROMOCRESOL PURPLE INDICATOR AR 
04345 LANTHANUM NITRATE AR (HEXAHYDRATE) 99% 
04378 LEAD NITRATE AR 
05391 POTASSIUM IODIDE AR 99.8% 
05385 POTASSIUM IODATE AR 99.5% 
06127 STARCH SOLUBLE AR (EX [POTATO) 
05459 POTASSIUM THIOCYANATE AR 99% 
03060 CUPFERRON AR 
05880 SODIUM FORMATE AR 99.5% 
01191 AMMONIUM FERROUS SULFATE AR (HEXAHYDRATE) 
05295 PIPERIDINE AR 99% 
04340 LANTHANUM CHLORIDE AR 99.9% 
01338 AMMONIUM PYRROLIDINE DITHIOCARBAMATE AR 98% 
02310 BROMOPHENOL BLUE INDICATOR AR 
05150 PEPTONE BACTERIOLOGICAL (POWDER) 
06405 TRYPTONE BACTERIOLOGICAL 
03020 m-CRESOL PURPLE INDICATOR 

Công ty TNHH Khoa học và Công nghệ Alpha Coach

Kính gửi Quý Khách hàng,

Lời đầu tiên, chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng lời chào trân trọng nhất và xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách hàng đến những sản phẩm và dịch vụ của Công Ty chúng tôi.

ACTS chuyên tư vấn xin cấp chứng nhận đủ điều kiệm hoạt động quan trắc và phân tích môi trường (VIMCERTS), chứng nhận ISO/IEC 17025 (VILAS), tư vấn lập phòng thí nghiệm và cung cấp thiết bị, vật tư và hóa chất trong lĩnh vực quan trắc và phân tích môi trường, lĩnh vực dược, thúy y và kiểm nghiệm khác.

Các đối tượng chủ yếu của chúng tôi bao gồm: Trung Tâm quan trắc tài nguyên và môi trường, Trường Đại Học, Viện Nghiên Cứu, Bệnh Viện và các Công Ty Dược phẩm, Thực Phẩm, Bia Rượu, Nước Giải Khát, Mỹ Phẩm, Thuốc Trừ sâu, Thuốc Thú Y, Nhựa, Điện Tử, Thép…

Bằng mối quan hệ tôn trọng lẫn nhau với các nhà sản xuất  từ các nước Mỹ, Canada, Đức, Anh, Nga, Ấn độ, Trung Quốc và đồng thời liên tục cải tiến các giải pháp ứng dụng củaACTS, chúng tôi đã cung cấp hàng trăm nghìn sản phẩm cho hàng chục nghìn khách hàng tại Việt Nam, Lào, Campuchia mỗi năm.

Với những sản phẩm chất lượng cao & đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, chúng tôi rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Khách hàng và hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài và bền vững.