Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Nhựa OKULEN® 1000

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Nhựa PE siêu cao phân tử áp lực thấp (khối l ượng phân tử từ 3,5-10,5 triệu g/mol.). Nhựa có khả năng chống mài mòn rât tốt, sức chịu nen cao và tính trơn trượt xuất xắc làm cho no trở nên lý tưởng cho cấu tạo các máy, nhà máy và kỹ thuật vận chuyển.

Properties / Tính chất:

Physical Properties

Tính chất vật lý

Metric

Hệ Mét

English

Hệ Anh

Comments

Ghi chú

Density 

Tỷ trọng

0.930 g/cc

0.0336 lb/in³

ISO 1183-A

Water Absorption 

Tính thấm nước

<= 0.100 %

<= 0.100 %

 

 

 

Mechanical Properties

Cơ tính

Metric

Hệ Mét

English

Hệ Anh

Comments

Ghi chú

Hardness, Shore D 

Độ cứng

63.0
@Thickness 5.00 mm

63.0
@Thickness 0.197 in

3 s value; plate; ISO 868

Tensile Strength, Yield 

Sức bền kéo

20.0 Mpa

2900 psi

50 mm/min; ISO/R 527

Elongation at Break 

Độ dan dài đến đứt

>= 50.0 %

>= 50.0 %

50 mm/min; ISO/R 527

Creep Strength 

Độ bền rão/giới hạn từ biến

10.0 Mpa
@Time 168 hour,
Temperature 20.0 °C

1450 psi
@Time 168 hour,
Temperature 68.0 °F

 

Charpy Impact Unnotched

 Thử va đập Charpy

2.10 J/cm²

9.99 ft-lb/in²

ISO 11542-2

Coefficient of Friction, Dynamic 

Hệ số ma sát động

0.130
@Pressure 2.00 Mpa

0.130
@Pressure 290 psi

PE-metal, V = 10 m/min; ASTM D1894

Coefficient of Friction, Static 

Hệ số ma sát tĩnh

0.180
@Pressure 2.00 Mpa

0.180
@Pressure 290 psi

PE-metal, V = 10 m/min; ASTM D1894

Abrasion 

Độ chịu bào mòn

100

100

Slurry-Test rel to GUR 4120 = 100%; DIN 58836

Thử bằng hỗn hợp cát+nước theo DIN 58836

 

 

Electrical Properties

Tính chất điện

Metric

Hệ Mét

English

Hệ Anh

Comments

Ghi chú

 

Volume Resistivity 

Trở sất thể tích

>= 1.00e+14 ohm-cm

>= 1.00e+14 ohm-cm

Teil 30; IEC 600093 / VDE 0303

 

Surface Resistance 

Trở suất bề mặt

>= 1.00e+13 ohm

>= 1.00e+13 ohm

Teil 30; IEC 60093 / VDE 0303

 

 

 

Thermal Properties

Tinh chất nhiệt

Metric

Hệ Mét

English

Hệ Anh

Comments

Ghi chú

 

CTE, linear 

200 µm/m-°C

111 µin/in-°F

DIN 53752

 

Melting Point 

Điểm chảy

133 – 135 °C

271 – 275 °F

DSC ISO 3146

 

Maximum Service Temperature, Air 

Nhiệt độ vận hành, không khí

80.0 °C

176 °F

 

 

 

 

Descriptive Properties , Các tính chất khác

 

FDA Approved

 

Yes

 

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Nasaii

Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Nasaii (viết tắt là NASAII) rất hân hạnh và xin được gửi lời chào trân trọng tới toàn thể khách hàng, đối tác tin cậy của chúng tôi. Với sự nhận thức sâu sắc về sự phát triển kinh tế của các ngành công nghiệp tại Việt Nam, NASAII đã giới thiệu và cung cấp các dòng sản phẩm như nhựa công nghiệp; hệ thống thông gió và xử lý bụi; xích, băng tải, con lăn công nghiệp vào thị trường tiềm năng này.

Chúng tôi đã thiết lập và duy trì mạng lưới khách hàng giữa nhà đầu tư và người sử dụng song song với việc cam kết đưa đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng hoàn hảo và giá cả phục vụ tốt nhất.

Các dòng sản phẩm của công ty chúng tôi đa dạng đủ tiêu chuẩn phục vụ các ngành công nghiệp khác nhau như xây lắp công nghiệp, gia công cơ khí, nhà máy thép, xi măng, hóa dầu, nhiệt điện, lương thực thực phẩm, gia công chế biến gỗ, bột giấy, dệt may, sản xuất thiết bị y tế, v.v

Với Tri thức, Hiệu quả, Đổi mới và Tin cậy, chúng tôi là Nhà cung cấp “Những giải pháp hoàn hảo” cho các công trình chất lượng của quý vị.

Xin cảm ơn và hy vọng được hợp tác với quý vị.

Trân trọng.