Ngày đăng: 22/04/2020
Mã sản phẩm: Gigant
Liên hệXuất xứ: Hà Lan
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: có
Liên hệMáy trộn rải thức ăn di động tự tải liệu cho bò Gigant gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí. Có khả năng tải lớn và bảo vệ cấu trúc cũng như giá trị dinh dưỡng của thức ăn cho gia súc.
Thớt cắt hay gàu múc mạnh mẽ cho phép dễ dàng tải cuộn hoặc khối vuông lớn và với lưỡi cắt và hệ thống tải độc đáo đảm bảo thức ăn được cắt từ khối ủ chua mà không làm mất cấu trúc.
Máy trộn rải thức ăn di động tự tải liệu Gigant có sẵn loại thể tích 5, 7 và 9 m3.
Đặc tính của máy trộn rải thức ăn di động tự tải liệu cho bò Gigant
Thanh kéo (drawbar) có thể điều chỉnh cho kết nối phía trên (500) với mắt thanh kéo 40mm
Thanh kéo cố định cho kết nối phía trên (700-900) với mắt thanh kéo 40 mm
1 lưỡi dao giới hạn
2 cửa xả với nắp bảo vệ bằng thép
Trục truyền động PTO có góc mở rộng
Cánh tay tải thủy lực
1 trục trộn đứng
2 bánh xe
Bồn, trục trộn, khung đỡ, bạc dẫn hướng làm bằng thép St.52
Hệ thống cắt thủy lực dạng chữ U
Vận hành điện
Có phanh thủy lực (700/900)
Lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn theo thiết kế chuyên biệt
Thông số kỹ thuật của máy trộn rải thức ăn di động tự tải liệu cho bò Gigant
Model |
Gigant 500 |
Gigant 700 |
Gigant 900 |
Công suất (m3) |
5 |
7 |
9 |
Chiều dài (m) |
3,99 |
4,74 |
4,94 |
Chiều rộng (m) |
2,14 |
2,28 |
2,48 |
Chiều cao (m) |
2,41 |
2,61 |
2,75 |
Chiều cao * (m) |
2,42 |
2,60 |
2,75 |
Chiều cao cắt tối đa * (m) |
3,50 |
3,90 |
4,30 |
Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m) |
1,92 |
2,13 |
2,19 |
Chiều rộng khung cắt chữ U (m) |
1,23 |
1,23 |
1,23 |
Chiều cao xả* (m) |
0,55 |
0,70 |
0,70 |
Khối lượng tịnh (kg) |
2.500 |
3.500 |
3.750 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
6 |
7 |
7 |
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
3 |
4 |
4 |
Đường kính trục trộn (mm) |
Ø 1900 |
Ø 2000 |
Ø 2200 |
PTO Drive |
540 |
540 |
540 |
Năng lượng yêu cầu cho PTO (HP (kW)) |
48 (35) |
62 (45) |
68 (50) |
Bánh xe (2x) |
6.50 - 10 |
10.0/7.5 – 15.3 |
|
Yêu cầu lưu lượng thủy lực |
25 L/phút, 170 bar |
||
Yêu cầu máy kéo thủy lực |
1 van tác động đơn |
* Ở vị trí nâng hoàn toàn