Ngày đăng: 12/11/2020
Mã sản phẩm: 20
Liên hệXuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: thỏa thuận
Liên hệĐặc điểm của máy tạo hạt hai giai đoạn màng PEPP ZL-180/200
Đây là một chiếc máy có tính ứng dụng cao, sản phẩm tạo hạt nhựa mỹ quan đẹp mắt, chất lượng tốt, độ bền cao.
Sản phẩm tạo ra đáp ứng được nhu cầu của khách hàng , tiết kiệm chi phí , nhân lực
1.1. Raw material & Final product
Nguyên liệu và sản phẩm cuối cùng: |
|
Raw material & formulation Nguyên liệu và công thức |
PE/PP Film |
Final product & Output capacity Sản phẩm cuối cùng & Công suất đầu ra |
PE,PP granules, 750-1000kg/h Hạt PE, PP, 750-1000kg / h |
According to the thickness of the film as 0.01-0.1mm Theo độ dày của màng là 0,01-0,1mm |
|
|
1.2 Work condition (Provided by customer): Điều kiện làm việc (Khách hàng cung cấp)
|
Dimension: 15m (length) ×14m (width) ×3.8m (height) |
|||
Warehouse/Workshop Nhà kho / Xưởng |
(Adjustable according to your factory structure). |
|||
|
Crane: Machine positioning Kích thước: 15m (dài) × 14m (rộng) × 3,8m (cao) (Có thể điều chỉnh theo cấu trúc nhà máy của bạn). Cần trục: Định vị máy |
|||
Temperature & Humidity Nhiệt độ & độ ẩm |
≤40℃, |
|||
Power supply & Installation power Nguồn điện & lắp đặt |
3-phase, 380V, 50 Hz |
|||
|
Wires/cables from power supply to control cabinet of this |
|||
Wire/cables: Dây / cáp: |
production line; all electrical cables from control cabinet to |
|||
|
each machine. Dây / cáp từ nguồn điện đến tủ điều khiển dây chuyền sản xuất; tất cả cáp điện từ tủ điều khiển đến mỗi máy. |
|||
Cooling Water hose/pipe Ống / đường nước làm mát |
Water supply to machines and pools Cấp nước cho máy và bể |
|||
Lubrication oil: Dầu bôi trơn: |
Exxon mobile Exxon di động |
|||
Compressor Máy nén khí |
Supply compressed air Cung cấp khí nén |
|||
Manpower Nhân lực |
1 Person 1 người |
|||
1.3 Energy consumption Tiêu thụ năng lượng |
|
|
|
|
Installation power Năng lượng cài đặt |
570kw (Actual power consumption percentage: 70%) 570kw (Tỷ lệ tiêu thụ điện thực tế: 70%) |
|||
Cooling Water Nước làm mát |
≤20 |
℃ |
||
|
|
|||
Vacuum Chân không
|
0~-0.01Mpa |