FREE

Hồ sơ

Victory Instrument., JSC Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 24/03/2015 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Lượt truy cập: 335,968 Xem thêm Liên hệ

Thiết bị ghi và phân tích tín hiệu điện

Ngày đăng: 25/12/2015

Mã sản phẩm: MR8875

Liên hệ

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: CK/ TM

Khả năng cung cấp: không hạn chế

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của thiết bị ghi và phân tích tín hiệu điện:


Số khe cắm 4 khe
Số kênh Tối đa 16 kênh analog (Tối đa 60 kênh khi sử dụng MR8902) + 8 kênh logic chuẩn + 2 kênh pulse
Dải đo
(20 div full-scale)
5 mV to 10 V/div, gồm 11 thang đo, độ phân giải: 1/1250 của thang đo (khi sử dụng MR8901)
Max. rated voltage

Giữa các kênh: 150V DC

Giữa các kênh với đất : 100V AC, DC (khi sử dụng MR8901)
Đặc tính tần số DC to 100 kHz (-3dB, khi sử dụng MR8901)
Trục thời gian 200 µs to 5 min/div, 21 thang thời gian, chu kỳ lấy mẫu: 1/100 của thang thời gian, Có thể lấy mẫu bên ngoài
Tốc độ lấu mẫu tối đa [Khi sử dụng MR8901] 500 kS/second (chu kỳ 2 μs,lầy mẫu đồng thời các kênh)
[Khi sử dụng MR8902] 10 msec (tất cả các kênh được quét với tốc độ cao suốt mỗi khoảng ghi)
[Khi sử dụng MR8903] 200 kS/second (chu kỳ 5 μs,lầy mẫu đồng thời các kênh)
Lấy mẫu ngoài: 200 kS/second (5 μs period)
Chức năng đo Chức năng High-speed (ghi tốc độ nhanh)
Dung lượng bộ nhớ Tổng cộng 32 M-words (mở rộng: n/a, 8 MW mỗi card đầu vào)
Ghi chú: 1 word = 2 bytes, 32 Mega-words = 64 Mega-bytes.
Bộ nhớ ngoài SD Card slot × 1, USB 2.0 memory × 1
Hiển thị 8.4-inch SVGA-TFT color LCD (800 × 600 dots)
Cổng giao tiếp LAN: 100BASE-TX (DHCP, DNS supported, FTP server/ client, WEB server, send E-mail, command control)
USB: USB2.0 compliant, series mini-B receptacle ×1 (setting / measure with communication command, or file transfer SD card to PC)
Nguồn hoạt động 1) AC ADAPTER Z1002: 100 to 240 V AC (50/60 Hz), 56 VA
2) BATTERY PACK Z1003: 7.2 V DC, 36 VA, cho phép hoạt động liên tục trong 1 giờ, thời gian sạc đầy 3 giờ
3) External DC Power: 10 to 28 V DC, 56 VA, (liên hệ khi đặt hàng)
Kích thước, khối lượng 298 mm (11.73 in) W × 224 mm (8.82 in) H × 84 mm (3.31 in) D, 2.4 kg (84.7 oz), (chưa bao gồm cạc đầu vào và BATTERY PACK Z1003)
Phụ kiện theo máy Hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn đo ×1, AC ADAPTER Z1002 ×1, Miếng dán bảo vệ màn hình ×1, USB cable ×1, dây đeo vai×1, Phần mềm ứng dụng (xem dạng sóng Wv, bảng điều khiển giao tiếp, CAN Editor) ×1

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
  • VOLTAGE/TEMP UNIT MR8902
     
    VOLTAGE/TEMP UNIT MR8902

     

    • 15 kênh, đo điện áp, nhiệt độ (sử dụng thermocouple)

     

    CAN UNIT MR8904
     
    CAN UNIT MR8904

     

    • Lên đến 15 kênh analog mỗi kênh tương đương tín hiệu analog 16-bit, và lên đến 16 kênh logic mỗi kênh tương đương tín hiệu logic 1-bit

     

    ANALOG UNIT MR8901
     
    ANALOG UNIT MR8901

     

    • 4 kênh, đo điện áp, băng thông DC to 100kHz

     

     
    STRAIN UNIT MR8903
     
    STRAIN UNIT MR8903

     

    • 4 kênh, đo điện áp, sức căng (lấy tín hiệu đầu vào từ đầu ra máy đo sức căng), bao gồm dây chuyển đổi

     

     
  • ĐO TÍN HIỆU LOGIC
    CONVERSION CABLE 9323
     
    CONVERSION CABLE 9323

     

    • Để nồi 9320/ 9321/ MR9321 với MR8875 và MR8880-20

     

    LOGIC PROBE MR9321-01
     
    LOGIC PROBE MR9321-01

     

    • 4 kênh cách ly, ghi ON/OFF điện áp AC/DC đầu kẹp mini)

     

    LOGIC PROBE 9320-01
     
    LOGIC PROBE 9320-01

     

    • Loại 4-kênh, ghi ON/OFF tín hiệu điện áp/tiếp xúc (thời gian đáp ứng 0.5 μsec, đầu kẹp mini)

     

     
     
  • ĐO ĐIỆN ÁP
    KẸP CÁ SẤU L9790-01
     
    KẸP CÁ SẤU L9790-01

     

    • Cặp Đỏ/Đen gắn vào dây L9790 đo điện áp

     

    CONTACT PIN 9790-03
     
    CONTACT PIN 9790-03

     

    • Cặp Đỏ/Đen gắn vào dây L9790 đo điện áp

     

    DÂY L9790
     
    DÂY L9790

     

    • Đo điện áp lên đến 600 V, dài 1.8m, đường kính φ 4.1 mm
    • * Đầu đo điện áp bán riêng

     

     
    KẸP GRABBER 9790-02
     
    KẸP GRABBER 9790-02

     

    • Cặp Đỏ/Đen gắn vào dây L9790 đo điện áp
    • * Khi gắn vào dây L9790, sẽ giới hạn điện áp vào của L9790 còn 300 V

     

    CONNECTION CORD L9198
     
    CONNECTION CORD L9198

     

    • Đo điện áp lên đến 300 V, dài 1.7m, đường kính φ 5.0 mm, đầu gắn kẹp cá sấu nhỏ

     

     
  • ĐO ĐIỆN ÁP CAO (Cần cấp nguồn cho probe đo)
    PT 9303
     
    PT 9303

     

    • Biến áp cách điện, điện áp vào 400 V hoặc 200 V AC, điện áp ra 10 V AC, dùng đo nguồn điện. Phải sử dụng với Conversion Adapter 9199

     

    DIFFERENTIAL PROBE 9322
     
    DIFFERENTIAL PROBE 9322

     

    • Cho điện áp vào lên đến 2 kV DC hoặc 1 kV AC. Phải sử dụng Power Cable 9328 khi cấp nguồn cho 9322 từ MR8875

     

    POWER CORD 9328
     
    POWER CORD 9328

     

    • Cấp nguồn cho 9322 từ MR8875.
    • * 3 dây nguồn có thể nối 9322 với MR8875. Nếu sử dụng nhiều hơn 3 probe 9322 , thì cần dùng một AC Adapter 9418-15 riêng

     

     
     
  • ĐO DÒNG ĐIỆN (Sử dụng kết hợp với Sensor Unit 9555-10 và Analog Unit)
    UNIVERSAL CLAMP ON CT 9277
     
    UNIVERSAL CLAMP ON CT 9277

     

    • Ghi dạng sóng từ DC đến AC bị méo dạng. Tần số đáp ứng DC to 100kHz , dòng điện vào / điện áp ra 20A / 2V AC

     

    UNIVERSAL CLAMP ON CT 9279
     
    UNIVERSAL CLAMP ON CT 9279

     

    • Ghi dạng sóng từ DC đến AC bị méo dạng. Tần số đáp ứng DC to 20kHz , dòng điện vào / điện áp ra 500A / 2V AC

     

    CLAMP ON SENSOR 9272-10
     
    CLAMP ON SENSOR 9272-10

     

    • Ghi dạng sóng dòng điện AC. Dòng điện vào: tần số 1 to 100kHz, chọn thang 20 và 200A rms, điện áp ra 2V AC

     

     
    SENSOR UNIT 9555-10
     
    SENSOR UNIT 9555-10

     

    • Bộ nguồn cấp cho các sensor 9272-10 đến 9279