FREE

Hồ sơ

Victory Instrument., JSC Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 24/03/2015 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Lượt truy cập: 335,957 Xem thêm Liên hệ

Thiết bị phân tích chất lượng điện

Ngày đăng: 25/12/2015

Mã sản phẩm: PW3198

Liên hệ

Xuất xứ: Nhật Bản

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: CK/ TM

Khả năng cung cấp: không hạn chế

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của thiết bị phân tích chất lượng điện:


Chuẩn kiểm tra Kiểm tra các vấn đề điện năng theo chuẩn mới nhất trên thế giới IEC61000-4-30 Class A
An toàn đo An toàn khi đo tại CAT IV 600V
Loại đường dây đo Các loại đuờng dây 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây và 1 kênh mở rộng
Điện áp hiệu dụng Đến 600.00 Vrms
Điện áp đột ngột (vd: sét đánh) Đến 6.0000 kV peak
Dòng điện đo được 500.00 mA đến 5.0000 kA AC (tùy vào mỗi loại kẹp dòng)
Độ chính xác cơ bản
 
Điện áp: ±0.1%
Dòng điện: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Công suất: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Đo các thông số

Điện áp quá độ: lấy mẫu 2MHz

Chu kỳ tần số: 40 to 70Hz

Điện áp hiệu dụng RMS / Dòng điện hiệu dụng RMS

Trồi áp, Sụt áp, Mất điện đột ngột

Dòng khởi động

So sánh sóng điện áp

Giá trị nhấp nháy tức thờitheo chuẩn IEC61000-4-15

Tần số: đuợc tính theo 10 hoặc 12 cycles, 40 to 70Hz

Tần số 10-giây: đuợc tính theo chu kỳ 10s, 40 to 70Hz

Điện áp đỉnh, dòng điện đỉnh

Điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, công suất phản kháng, điện năng tiêu thụ, năng luợng phản kháng, hệ số công suất, hệ số công suất thay thế, hệ số cân bằng điện áp, hệ số cân bằng dòng điện (negative-phase, zero-phase)

Thành phần hài bậc cao (điện áp / dòng điện): 2kHz to 80kHz

Sóng hài / Góc pha sóng hài (điện áp / dòng điện), công suất hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Góc pha áp-dòng hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Độ méo sóng hài tổng (điện áp / dòng điện)

Inter harmonic (voltage/ current): 0.5Hz to 49.5Hz

Hệ số K (hệ số nhân)

IEC Flicker, Δ V10 Flicker

Giao diện SD/SDHC card, RS-232C, LAN (HTTP server funtion), USB2.0
Màn hình hiển thị 6.5-inch TFT color LCD (640×480 dots)
Nguồn điện hoạt động AC ADAPTER Z1002 (12V DC, 100V AC to 240 V AC, 50/60Hz) hoặc
BATTERY PACK Z1003 (Ni-MH 7.2V DC 4500mAh)
Kích thuớc, khối luợng 300mmW × 211mmH × 68mmD, 2.6kg
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo máy) Huớng dẫn sử dụng tiếng Anh×1, huớng dẫn đo tiếng Anh×1, Dây đo áp L1000×1 set, Spiral Tube×1, Nhãn×1, AC ADAPTER Z1002×1, Dây đeo×1, USB cable×1, BATTERY PACK Z1003×1, SD MEMORY CARD 2GB Z4001×1
 
Phụ kiện tùy chọn:


  • BỘ DÂY ĐO ÁP L1000
     
    BỘ DÂY ĐO ÁP L1000

     

    • Phụ kiện chuẩn, gồm : Red x 1 / Yellow x 1 / Blue x 1 / Gray x 1 / Black x 4, Kẹp cá sấu ×8

     

    MAGNETIC ADAPTER 9804-02
     
    MAGNETIC ADAPTER 9804-02

     

    • Gắn vào đầu dây áp, Black×1

     

    SD MEMORY CARD 2GB Z4001
     
    SD MEMORY CARD 2GB Z4001

     

    • Phụ kiện chuẩn, dung luợng 2GB

     

     
    MAGNETIC ADAPTER 9804-01
     
    MAGNETIC ADAPTER 9804-01

     

    • Gắn vào đầu dây áp, Red×1

     

    BỘ ĐẤU NỐI DÂY PW9000
     
    BỘ ĐẤU NỐI DÂY PW9000

     

    • 3 pha – 3 dây

     

    GRABBER CLIP 9243
     
    GRABBER CLIP 9243

     

    • Cặp Đỏ/Đen, dài 196 mm

     

     
    BỘ ĐẤU NỐI DÂY PW9001
     
    BỘ ĐẤU NỐI DÂY PW9001

     

    • 3 pha – 4 dây

     

     
  • PHỤ KIỆN ĐO DÒNG ĐIỆN
    KẸP DÒNG 9694
     
    KẸP DÒNG 9694

     

    • 5A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length

     

    KẸP DÒNG 9695-02
     
    KẸP DÒNG 9695-02

     

    • 50A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219

     

    KẸP DÒNG 9661
     
    KẸP DÒNG 9661

     

    • 500A AC rated current, φ46mm (1.81in), 3m (9.84ft) length

     

     
    KẸP DÒNG 9669
     
    KẸP DÒNG 9669

     

    • 1000A AC rated current, φ55mm (2.17in), 3m (9.84ft) length

     

    DÂY NỐI KẸP DÒNG 9219
     
    DÂY NỐI KẸP DÒNG 9219

     

    • Nối với kẹp dòng 9695-02/-03, Output BNC terminal

     

    KẸP DÒNG RÒ 9657-10
     
    KẸP DÒNG RÒ 9657-10

     

    • 10A AC rated current, φ40mm (1.57in), 3m (9.84ft) length

     

     
    KẸP DÒNG 9660
     
    KẸP DÒNG 9660

     

    • 100A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length

     

    KẸP DÒNG CT 9290-10
     
    KẸP DÒNG CT 9290-10

     

    • CT for 1000 A AC, secondary current 1/10 of primary

     

    KẸP DÒNG 9695-03
     
    KẸP DÒNG 9695-03

     

    • 100A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219

     

     
    KẸP DÒNG MỀM 9667
     
    KẸP DÒNG MỀM 9667

     

    • 500A/5000 A AC rated current, φ254mm (10in), between sensor - unit 2m (6.56ft), between unit - terminal 1m (3.28ft)

     

    KẸP DÒNG RÒ 9675
     
    KẸP DÒNG RÒ 9675

     

    • 10A AC rated current, φ30mm (1.18in), 3m (9.84ft) length

     

     
  • NGUỒN
    BATTERY PACK Z1003
     
    BATTERY PACK Z1003

     

    • Phụ kiện chuẩn, cấp nguồn cho máy chính, 7.2V DC/ 4500mAh

     

    AC ADAPTER Z1002
     
    AC ADAPTER Z1002

     

    • Phụ kiện chuẩn, cấp nguồn cho máy chính, 100 to 240V AC