8 năm

Hồ sơ

Công ty cổ phần Đức Phát VNC Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 13/04/2016 Thành viên vàng Sản phẩm chính: thiết bị palăng điện, nhựa công nghiệp, dây hàn chống mòn, ổ bi công nghiệp, mũi khoan công nghiệp Lượt truy cập: 1,574,410 Xem thêm Liên hệ

Hạt hút ẩm MOLECULAR SIEVE 3A, 4A, 5A, 13X, 13X APG

Ngày đăng: 16/02/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tìm hiểu về hạt hút ẩm dùng cho máy sấy khí

Mỗi máy sấy khí hấp thụ khi hoạt động cần sử dụng những hạt hút ẩm hay còn gọi là hạt tách ẩm và tên gọi của dạng hạt này là Activate Alinina.

Cấu tạo của hạt này có màu trắng, dạnh hình cầu, không mùi, không vị, không gây độc hại, không hòa tan trong nước và rượu, có khả năng chống sốc nhiệt và mài mòn với độ bền cơ học cao và hấp thụ mạnh mẽ độ ẩm (háo nước). Hình dạng kích thước hạt không bị nở ra hoặc bị nứt ra sau khi hấp thụ nước. Kích thước hạt: 3-5mm, 4-6mm, 5-7mm.

– Nhiều kích cỡ hạt có sẵn: Quả cầu kích thước 1/8 “(3-4mm), 3/16″ (5-6mm), 1/16 “(1,5-2mm) và 1/4″ (6-7mm).

– Kích thước đóng gói 25 kg

– Khả năng chứa nước lớn: Diện tích bề mặt cao dẫn đến mất nước tối ưu.

– Mức hao mòn thấp: đặc tính vật lý mạnh mẽ dẫn đến tuổi thọ dài hơn.

Type Activated Alumina

 

A01

A02

A03

A04

A05

Application Gas, fluid Drying

Fluoride
Removal

H2O2
Production

Catalyst
Carrier

Air Dryer

Appearance White sphere, Insoluble in water, Innocuous

       

Crystal Type x-p

x-p

y

y

x-p

Composition (%)
Al2O3 ≥93.5
Na2O ≤0.3
Fe2O3 ≤0.2
SiO2 ≤0.2

≥93.5

≥93.5

≥93.5

≥93.5

≤0.3

≤0.3

≤0.3

≤0.3

 

≤0.2

≤0.2

≤0.2

≤0.2

 

≤0.2

≤0.2

≤0.2

≤0.2

 

LOI (%) 4-7

4-7

4-7

4-7

4-7

Bulk Density (g/ml) 0.68~0.72

0.70~0.75

0.70~0.80

0.50-0.70

0.68-0.75

Surface Area (m2/m3) 300-350

300-350

300-350

300-350

300-350

Pore Volume (ml/g) 0.45-0.50

0.45-0.50

0.45-0.50

0.45-0.50

0.45-0.50

Water Adsorption % 17-20

Fluoride 2.5-4

-

-

17-20

Active (%) --

--

56~62

--

--

Attrition Loss ≤1.0

≤1.0

≤1.0

≤0.4

≤0.8

Crushing Strength(N/pc)

 

 

 

 

1-3mm ≥50

≥50

≥50

≥50

≥50

3-5mm

≥150

≥150

≥150

≥150

4-6mm

≥180

≥180

≥180

≥180

5-7mm

≥250

≥250

≥250

≥250

6-8mm

≥300

--