FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH máy móc thiết bị công nghiệp thông minh SHENTE Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hải Phòng Ngày tham gia: 28/11/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng điện, xe nâng tay, bàn nâng điện, xe kéo điện Lượt truy cập: 2,129 Xem thêm Liên hệ

Xe nâng điện FB30/ 35

Ngày đăng: 09/04/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Hiệu suất sản phẩm tuyệt vời

- Xe nâng điện FB30/ 35 Cabin xe nâng được thiết kế phù hợp với các yêu cầu SIP của tiêu chuẩn Châu Âu ENSIP EN-ISO 5353, giúp vận hành thoải mái hơn.

- Thiết bị điều khiển kỹ thuật số LCD đa chức năng có hiển thị thời gian chạy, hiển thị mã lỗi, hiển thị pin, nhấp nháy cảnh báo điện áp thấp, hiển thị phanh tay và hiển thị trạng thái đang chạy. Nó có thể định vị nhanh chóng và chính xác tình trạng của xe và tìm ra tình trạng xấu của xe bất cứ lúc nào.

- Hệ thống đệm thông minh để hạ thấp trụ cột buồm;

- Trục lái giảm chấn

- Tất cả các con dấu của xi lanh dầu đều được nhập khẩu;

- Toàn bộ xe có chức năng phanh tái sinh, có thể phanh theo các hướng sau khi nhả bàn đạp ga;

- Giảm tỷ lệ sử dụng bàn đạp và giảm độ mỏi của người vận hành;

- Bàn đạp an toàn lái, giảm tốc xếp chồng (bàn đạp thứ ba)

Thiết kế gọn nhẹ

- Khung cửa có tầm nhìn rộng, để người điều khiển có thể quan sát phía trước tốt hơn;

- Xe nâng điện FB30/ 35 có bàn đạp thép chống trượt vị trí thấp giúp người điều khiển lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn;

- Xe nâng điện FB30/ 35 Cần vận hành thủy lực có nắp bảo vệ, không gian vận hành rộng rãi;

- Người điều khiển có thể điều chỉnh tay lái đến vị trí thoải mái theo vị trí của mình;

- Ghế giảm sốc tùy chọn với chứng nhận CE;

- Má phanh không chứa amiăng

- Gương lùi, đèn pha, đèn hậu kết hợp, đèn báo lùi.

Thông số cụ thể 

Model

Đơn vị

FB30

FB35

Năng lượng

 

Điện Ắc quy

Phương thức lái

 

Lái Ngồi

Sức Nâng

Q(kg)

3000

3500

Khoảng cách tâm tải

c(mm)

500

500

Chiều cao nâng

h3(mm)

3000~7000

3000~7000

Tâm cầu chủ động đến chạc nâng

x(mm)

498

498

Chiều dài cơ sở

Y(mm)

1700

1700

Trọng lượng phục vụ (có Ắc quy)

kg

4750

5050

Tải trọng tác dụng lên cầu trước/sau

 đầy tải

kg

7000/750

7750/800

không tải

kg

2250/2500

2250/2800

Loại lốp

 

Lốp hơi/ lốp đặc

Bánh trước

mm

Ф710×220/Ф695×218

Ф710X220/Ф695X218

Bánh sau

mm

Ф590×175/Ф577×162

Ф590X175/Ф577X162

Số bánh xe trước/sau(x=bánh lái)

 

2×2

2×2 / 4X2

Lốp trước

b10(mm)

1000

1000

Lốp sau

b11(mm)

970

970

Góc Nghiêng khung nâng(Trước / Sau)

Grad

6°/12°

6°/12°

Tổng chiều cao ( Khung co)

h1(mm)

2060-3670

2060-3670

Tổng chiều cao ( Khung duỗi)

h4(mm)

4250~8250

4250~8250

Độ cao của trần(cabin)

h6(mm)

2135

2135

Độ cao ghế lái

h7(mm)

1035

1050

Tồng chiều Dài

l1(mm)

3690

3690

Chiều dài xe đến mặt chạc

l2(mm)

3650

2650

Tổng chiều rộng

b1(mm)

1220

1220

Kích thước chạc

s/e/l(mm)

45/125/1070

50/125/1070

Bàn chạc DIN 15173,class/type A,B

 

3A

3A

Chiều rộng bàn chạc

b3(mm)

1100

1100

Bán kính quay

Wa(mm)

2400

2400

Tốc độ di chuyển (Đầy tải / không tải )

Km/h

12/13

12/13

Tốc độ nâng (Đầy tải / không tải )

mm/s

220/300

200/300

Tốc độ hạ (Đầy tải / không tải )

mm/s

<600

<600

Lực kéo tối da

N

15650

15650

Khả năng leo dốc (Đầy tải / không tải )

%

13/15

13/15

Thời gian tăng tốc ( đầy tải / không tải)

s

5-6

5-6

Ắc quy ( Điện áp/ Công suất)

V/Ah

80/450

80/450

Trọng lượng Ắc quy

Kg

1250

1250

Battery dimensions l/w/h

mm

970x673x708

970x673x708

Hệ thống lái

 

DC/AC

DC/AC

Áp suất công tác

Mpa

17.5

17.5

Mức ân thanh ở tai tài xế từ DIN 12053

dB(A)

<75

<75