FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH máy móc thiết bị công nghiệp thông minh SHENTE Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hải Phòng Ngày tham gia: 28/11/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng điện, xe nâng tay, bàn nâng điện, xe kéo điện Lượt truy cập: 2,136 Xem thêm Liên hệ

Xe nâng điện xếp kho CQD20

Ngày đăng: 09/04/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Xe nâng điện xếp kho CQD20 là dòng xe nâng do Xilin Sản xuất và ra mắt thị trường trong năm 2020. Đây là loại thiết bị nâng hạ chuyên phục vụ cho quá trình xếp dỡ trong kho. CQD20 được trang bị thang nâng với chiều dài lên tới 9,5 mét, sức nâng tiêu chuẩn là 2 tấn. Dòng xe này phù hợp với những mô hình làm việc khép kín và yêu cầu chiều cao nâng lớn. Bên cạnh những tính năng thông thương của xe nâng, xe còn được trang bị một vài tính năng khác. Đây là dòng xe nâng đã được cải tiến từ sản phẩm của do XILIN phát triển. Xe nâng điện xếp kho CQD20 hứa hẹn sẽ là sản phẩm nổi bật nhất trong năm nay đối với dòng xe nâng xếp kho.

Ưu điểm nổi bật của dòng xe nâng điện xếp kho CQD20:

Độ ổn định cao:

– Khung xe nâng lớn và chắc chắn đảm bảo đủ độ ổn định của xe nâng;

– Chiều cao nâng có thể đạt 9,5 mét đáp ứng hầu hết các nhu cầu hoạt động xếp dỡ hàng;

– Thang nâng nhập khẩu chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ và độ ổn định của thiết bị công tác;

– Cabin rộng và thoải mái và ghế có thể điều chỉnh;

– Xe nâng điện xếp kho CQD20 được trang bị điều khiển điện tử kép. Việc nâng hàng hóa và điều khiển xe nâng có thể thực hiện điều chỉnh tốc độ vô cấp.

An toàn và hiệu suất cao:

– Khi xe nâng đến một độ cao nhất định, tốc độ xe sẽ tự động giảm xuống để đảm bảo an toàn khi vận hành trên cao;

– Hệ thống lái trợ lực thủy lực đầy đủ, giúp đánh lái linh hoạt, nhẹ nhàng;

– Hai bánh trước và bánh sau đều được hãm bằng thủy lực;

– Phanh của động cơ truyền động được điều khiển bằng hệ thống điều khiển điện tử. Việc này giúp cho việc khởi động, đánh lái và phanh của xe nâng hiệu quả hơn;

– Thiết kế tích hợp hệ thống truyền động và lái.

Hoạt động của pin dễ dàng hơn:

– Có hai tùy chọn để lắp đặt pin:

(1) Kéo ra từ bên cạnh để thay pin thuận tiện hơn;

(2) Việc đẩy ra và kéo vào của pin hoàn toàn tự động với thang nâng, thuận tiện cho việc bảo trì hàng ngày.

– Hệ thống lái điện tử

– Van đa chiều điện tử và hệ điều hành tập trung

– Màn hình LCD và camera

– Hệ thống hiển thị độ cao, định vị độ cao và hệ thống lựa chọn độ cao

– Loại chống cháy nổ (tùy chọn dưới 7.4m)

 

camera và màn hình LCD là thiết bị tùy chọn có thể giúp người điều khiển chính xác hơn khi vận hành ở các điểm cao.

Điều khiển điện tử kép, bảng mạch được bố trí tương đối gọn gàng và dễ quan sát.

Thông số kỹ thuật của xe nâng điện xếp kho CQD20:

 

 

Thông số

Đơn vị

CQD20

CQD20H

Năng lượng

 

Điện Ắc Quy

Phương thức lái

 

Ngồi lái

Sức nâng

Q(kg)

2000

Khoảng cách tâm tải

c(mm)

600

Khoảng cách từ cầu trước đến càng

x(mm)

380

320

Chiều dài cơ sở

Y(mm)

1500

1500

Trọng lượng bản thân(có Pin)

kg

3800

4300

Loại bánh

 

PU

Kích thước bánh trước

mm

Φ406×152

Φ406×152

Kích thước bánh sau

mm

Φ340×104

Φ340×134

Số bánh trước/sau (x: bánh lái)

 

1×/2

Góc nghiêng khung( trước/sau)

α,β(°)

2,2

Chiều cao nâng (khi thu thang nâng)

h1(mm)

2240/2740/3190

3390/3590/3890

Chiều cao nâng tự do

h2(mm)

1700/2100/2500

2700/2900/3200

Chiếu cao nâng tối đa

h3(mm)

3000/3500/4000/5000/6200/7400

8000/8600/9500

Độ cao của thang nâng khi đang vận hành

h4(mm)

3800/4300/4800/5800/7000/8200

8800/9400/10300

Độ cao cabin

h6(mm)

2200

2200

Độ cao vị trí ngồi lái

h7(mm)

1068

1068

Tổng chiều dài

l1(mm)

2450

2510

Độ dài từ bàn nâng đến càng

l2(mm)

1380

1440

Tổng chiều rộng

b1(mm)

1260/1260

1510/1260

Kích thước càng

s/e/l(mm)

40×120×1070

40×120×1070

Độ rộng càng

b3(mm)

928

928

Khoảng  cách giữa 2 chân ngoài

l4(mm)

600

600

Bán kính quay vòng

Wa(mm)

1820

1820

Tốc độ di chuyển (đầy/ Không tải)

Km/h

8./8.3

8/8.3

Tốc độ nâng (đầy/ Không tải)

m/s

0.24/0.3

0.24/0.3

Tốc độ hạ (đầy/ Không tải)

m/s

0.5/0.3

0.5/0.4

Khả năng leo dốc (đầy/ Không tải)

%

10

Loại phanh

 

Phanh thủy lực

Công suất động cơ di chuyển

kw

5

Công suất động cơ nâng hạ

kw

8.2

Số hiệu động cơ điện

 

GB/T7403

Điện áp và công suất định mức của Pin

V/Ah

48/500

Trọng lượng Pin

kg

880

Kích thước pin

(Dài x Rộng x Cao)

mm

1220×344×727

Hệ thống điều khiển

 

AC/DC

Áp suất công tác

bar

160

Lưu lượng dầu thủy lực

l/min

15