FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH máy móc thiết bị công nghiệp thông minh SHENTE Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hải Phòng Ngày tham gia: 28/11/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng điện, xe nâng tay, bàn nâng điện, xe kéo điện Lượt truy cập: 2,137 Xem thêm Liên hệ

Xe nâng FB20R/ 25R

Ngày đăng: 09/04/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Sản phẩm xe nâng điện Xilin FB20R/25R:

- Xe nâng FB20R/ 25R hiệu suất sản phẩm tuyệt vời

- Áp dụng bộ truyền động ngang tiên tiến quốc tế

- Tiếng ồn thấp, hiệu quả cao, độ tin cậy tốt, dễ dàng thiết kế trọng tâm thấp của xe

- Xe nâng FB20R/ 25R có động cơ truyền động AC công suất cao, mô-men xoắn cao

- Không cần bảo dưỡng, không cần chổi than, tuổi thọ lâu dài.

- Động cơ truyền động là một cấu trúc hoàn toàn khép kín, với cấp độ bảo vệ IP54, chống bụi và chống ẩm. Nó có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như kho lạnh.

- Mô tơ tản nhiệt nhanh, có lợi cho mô tơ hoạt động trong thời gian dài.

- Thu hồi năng lượng: Hiệu suất thu hồi năng lượng 30% khi phanh, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và tăng tuổi thọ cho ắc quy.

- Với chức năng ưu tiên lái

- Hệ thống lái nhẹ nhàng, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, giảm dao động khi lái xe trên đường thẳng

- Thiết kế vận hành thuận tiện và thoải mái

- Tích hợp công tắc đèn và xi nhan

- Bảng đồng hồ cầu ABS bền, đẹp, các cụ nhập khẩu lắp sẵn bố trí hợp lý

- Không bắt buộc

- Pin chì hiệu suất cao, hệ thống thủy lực điều khiển van điện từ, hệ thống điều khiển hộp tựa tay ghế, bộ kéo bên ắc quy, bộ điều khiển, kho lạnh xe, lốp đặc, ghế Toyota, v.v.

Bảng thông số cụ thể:

Thông số Đơn vị FB20R
(Semi-AC)
FB20R
(Full-AC)
FB25R
(Semi-AC)
FB25R
(Full-AC)
Năng lượng   Điện Ắc Quy
Loại điều khiển   Lái ngồi
Sức nâng Q(kg) 2000 2000 2500 2500
Khoảng cách tâm tải c(mm) 500
Chiều cao nâng (mm) 3000~6000 3000~6000 3000~6000 3000~6000
Chiều dài cơ sở (mm) 1480
Trọng lượng phục vụ (có PIN) kg 3315 3500 4050 4150
Tải trọng tác dụng lên cầu xe (Trước/Sau) Đầy tải kg 4715/600 4815/685 5807/743 5857/793
Không tải kg 1545/1770 1635/1865 1829/2221 1859/2246
Loại Bánh xe   Lốp hơi / lốp đặc
Bánh trước mm 6.50-10 6.50-10 23×9-10 23×9-10
Bánh sau mm 5.00-8 5.00-8 18×7-8 18×7-8
Số bánh xe (x=Bánh lái)  Trước/ Sau   2x/2 2x/2 2x/2 2x/2
Lốp trước  (mm) 930 930 970 970
Lốp sau  (mm) 920 920 970 970
Góc nghiêng khung nâng ( trước / sau ) Độ 5/10
Chiều cao ( khung co)  (mm) 2015-2610 2015-2610 2050 2050
Chiều cao ( khung dãn)  (mm) 4050-7050 4050-7050 4050-7050 4050-7050
Độ cao buồng lái(cabin)  (mm) 2100
Chiều cao ghế lái  (mm) 1040
Tổng chiều dài  (mm) 3270 3270 3310 3310
Chiều dài từ đầu chạc đến bàn chạc  (mm) 2200 2200 2240 2240
Tổng chiều rộng  (mm) 1130 1130 1200 1200
Kích thước chạc
( Dày x Rộng x Dài)
(mm) 40/120/1070
Chiều rông bàn chạc b3(mm) 1088 1088 1160 1160
Tốc dộ di chuyển tối đa
( Đầy tải/ Không tải)
Km/h 12/13
Tốc dộ Nâng
( Đầy tải/ Không tải)
mm/s 0.24/0.36 0.28/0.32 0.24/0.36 0.26/0.3
Tốc dộ di chuyển tối thiểu
( Đầy tải/ Không tải)
mm/s 0.36/0.42
Khả năng leo dốc tối đa
( Đầy tải/ Không tải)
% 15/20 15/20 13/14 13/14
Pin (Điện áp/ Công suất danh nghĩa K5 V/Ah 48/450(500.560.630) 48/450(560.630) 48/450(560.630) 48/560(630)
Trọng lượng Pin Kg 680 760 760/820/1055 820/1055
Hệ thống lái   AC AC AC AC