FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH máy móc thiết bị công nghiệp thông minh SHENTE Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hải Phòng Ngày tham gia: 28/11/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng điện, xe nâng tay, bàn nâng điện, xe kéo điện Lượt truy cập: 2,141 Xem thêm Liên hệ

Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ

Ngày đăng: 09/04/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

KẾT CẤU

● Xe xếp tiếp cận điện CQDH15A-II / 20A-II không có bệ tầm với có thiết kế rất nhỏ gọn, có nhiều tùy chọn khác nhau với bệ tform hoặc không có bệ.

● Trọng lực thấp, đảm bảo vận hành an toàn.

● Cấu trúc động cơ chống nước và chống bụi, giữ cho phanh và động cơ bền hơn và đáng tin cậy hơn.

● Hiển thị đa chức năng với BDI, đồng hồ giờ và mã lỗi.

● Bánh lái thẳng đứng đảm bảo việc bảo dưỡng thuận tiện và bán kính quay vòng nhỏ.

● Cột và khung có thể phân chia và trao đổi được.

AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

● Động cơ truyền động AC tiên tiến giúp loại bỏ việc thay thế chổi than, với hiệu suất khởi động ngang dốc tốt.

● Sử dụng tay cầm Frei của Đức để kiểm soát tốc độ lái, tốc độ nâng / hạ gầm, sang số, tầm với và độ nghiêng của phuộc.

● Xi lanh có van chống cháy nổ an toàn, tránh phuộc rơi đột ngột khi ống dầu bị vỡ. đảm bảo an toàn cho người vận hành.

● Tự động giảm tốc độ khi nâng chiều cao lên 1,8M.

● Cột trụ có công tắc siêu nhỏ giới hạn chiều cao nâng trụ, tránh các vấn đề về chấn động cột buồm.

● Cài đặt bảo vệ điện áp thấp kéo dài tuổi thọ pin. (trong khi pin ít hơn 20% chỉ có thể lái xe không nâng)

● Tùy chọn hệ thống lái trợ lực EPS, giúp đánh lái nhẹ nhàng và đáng tin cậy.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số

Đơn vị

CQDH12A

CQDH15A

CQDH20A

THUỘC TINH SƠ BỘ

Năng lượng

 

Động cơ điện

Phương thước điều khiển

 

Ngồi lái

Sức nâng

Q(kg)

1250

1500

2000

Sức nâng

c(mm)

500

500

500

Khoảng cách tâm tải

x(mm)

365/353

287/315

265/262

Khoảng cách từ cầu trước đên càng nâng

y(mm)

1295

1319/1354

1462/1481

Trọng lượng bản thân(không tính PIN)

 

1800~2050

2250~2600

2450~2800

BÁNH XE

Lốp xe

 

Cao su PU (chất lượng cao)

Bánh trước

mm

250×82

Bánh sau

mm

150×82

125x82x2

125x82x2

Số bánh xe trước/ sau ( x = bánh lái)

 

1×+2/2

1×+2/4

1×+2/4

KÍCH THƯỚC XE

Góc nghiêng khung (trước/sau)

 

2/5

Chiều cao nâng tối thiểu

h1(mm)

1603~2483

1619~2499

1625~2505

Chiều cao nâng tự do

h2(mm)

1575~1825

Chiều cao nâng

h3(mm)

2000~5500

Sức nâng làm việc tối đa

h4(mm)

2881~6381

2881~6381

2897~6397

Tổng chiều dài

l1(mm)

2327/2340

2364/2384

2550/2574

Độ dài từ mặt càng nâng

l2(mm)

1257/1270

1289/1314

1480/1504

Tổng chiều rộng xe

b1(mm)

1166-1226/950

1220/950/1300/950

1220/950/1300/950

Kích thước càng

s/e/l(mm)

35×100×1070

35×100×1070

40×100×1070

Bán kính quay của xe

Wa(mm)

1658

1613 / 1647

1779 / 1799

HIỆU NĂNG ĐỘNG CƠ

Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải)

Km/h

4.8 / 5

4.8/5  / 4.8/5

4.8/5  / 4.8/5

Tốc độ nâng (đầy tải / không tải)

m/s

0.12 / 0.15

0.095 / 0.12

0.095 / 0.12

Tốc độ hạ (đầy tải / không tải)

m/s

0.35/0.30

0.2/0.15

0.2/0.15

Khả năng leo dốc (đầy tải / không tải)

%

5/12

Loại phanh

 

Phanh điện từ

Động cơ truyền động

kw

0.9 (DC) / 1.2 (AC)

1.5AC/2.2AC

2.2AC

Động cơ nâng hạ

kw

3.3/24

3.3(4.5)/24

4.5/24

PIN

Điện áp và công suất định mức của PIN

V/Ah

24/320

24/320/360/460

24/490(525)

Trọng lượng PIN

kg

285

285(375/400)

380

Kích thướng PIN (Dài x Rộng x Cao)

mm

812×324×535

812×324×535/812×324×560/812×324×575

774×332×580/776×334×580