FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH kỹ thuật Thành An- CN Tp. Hồ Chí Minh Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 03/07/2024 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Thiết bị cho giám sát và thử nghiệm phòng sạch, Data logger và các thiết bị đo, Thiết bị dùng cho hiệu chuẩn và thử nghiệm, Chỉ thị sinh học, Giám sát quá trình làm sạch Lượt truy cập: 1,551 Xem thêm Liên hệ

Máy đo vận tốc gió Climomaster – 6501 series

Ngày đăng: 03/07/2024

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Máy đo vận tốc gió Climomaster – 6501 series là một trong những máy đo vận tốc gió có độ chính xác tốt nhất. Máy đo vân tốc gió dây nóng Climomaster – đầu dò dòng 6501 có thể đo nhiệt độ và/hoặc độ ẩm cùng lúc với đo tốc độ luồng không khí, do đó đảm bảo độ chính xác ở mức 2% m.v. Máy có tính linh hoạt cao vói 8 loại đầu dò khác nhau tùy chọn. Tất cả các đầu dò này đều có thể hoán đổi cho nhau và có thể được sử dụng với một thiết bị chính duy nhất mà không cần bất kỳ hiệu chuẩn bổ sung nào.

Climomaster thông số kỹ thuật của bộ hiển thị  

Thông số kỹ thuật của bộ hiển thị 

Chênh áp 

Phạm vi đo 

-5 đến 5 kPa

Độ phân giải 

0.01 kPa

Độ chính xác 

±3% giá trị đọc hoặc ±0.01 kPa tuỳ theo cái nào lớn hơn 

Thông số chung 

Đầu ra Analog 

DC 0 đến 1 V

Giao diện kết nối 

USB / máy in 

Dung lương lưu trữ 

Có thể lưu trữ lên đến 20.000 dữ liệu đo 

Nguồn điện cấp 

6 × Pin AA or Nguồn điện AC (AC 100 đến 240 V , 50/60 Hz)

Trọng lượng 

0.9 lbs (400 g)

Điều kiện hoạt động 

41 đến 104°F (5 đến 40°C) không ngưng tụ 

Điều kiện bảo quản 

14 đến 122°F (-10 đến 50°C) không ngưng tụ 

Tiêu chuẩn 

CE-mark

Bảo hành 

2 năm 

Phụ kiện cung cấp

Máy đo, Hướng dẫn sử dụng, Vali, dây cáp đầu USB, Pin AA, 2m dây cáp đầu dò

 

Kiểu máy 

6501-0E

6501-CE

Chênh áp 

 

O

Đầu ra Analog

 

O

Giao diện USB

O

O

Giao diện máy in

O

O

Thông số kỹ thuật đầu dò Climomaster 

Thông số đo lường 

Vận tốc gió 

Phạm vi đo 

2 đến 9840 FPM (0.01 đến 50 m/s)

Độ phân giải 

1 FPM (0.01 m/s)

Độ chính xác 

+/- 2% giá trị đọc hoặc +/- 0.015 m/s (+/- 3 FPM) tuỳ theo cái nào lớn hơn 

Nhiệt độ 

Phạm vi đo 

-4 đến 158°F (-20 đến 70°C)

Độ phân giải 

1°F (0.1°C)

Độ chính xác 

+/- 1°F (+/- 0.5 °C)

Độ ẩm

Phạm vi đo 

2.0 đến 98.0 %RH

Độ phân giải 

0.1%

Độ chính xác 

±2.0% (trong dải từ 2 đến 80%); ±3.0% (trong dải từ 80 đến 98%)

Thông số chung 

Điều kiện hoạt động 

-4 đến 158°F (-20 đến 70°C) không ngưng tụ 

Storage Environment

14 đến 122°F (-10 đến 50°C) không ngưng tụ 

Tiêu chuẩn 

CE-mark

Bảo hành 

2 năm 

Phụ kiện tiêu chuẩn 

Đầu dò, Giấy chứng nhận NIST 

 

Kiểu đầu dò 

6531-2G

6541-2G

6561-2G

6542-2G

6533-2G

6543-2G

6551-2G

6552-2G

Phạm vi đo vận tốc (FPM)

2 to 6000

2 to 6000

2 to 9840

2 to 6000

2 to 1000

2 to 1000

2 to 6000

2 to 6000

Hướng dòng khí 

Uni

Uni

Uni

Omni

Omni

Omni

Omni

Omni

Loại đầu giò 

Rod

Rod

Rod

Needle

Spherical

Spherical

Miniature

Miniature

Vận tốc gió 

O

O

O

O

O

O

O

O

Nhiệt độ 

O

O

O

O

O

O

 

 

Độ ẩm 

O

 

 

 

O