FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH MTV Yang Min Enterprise Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Bắc Ninh Ngày tham gia: 13/06/2018 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: lò xo xe máy, lò xo ô tô, lò xo khuôn, nhựa đúc, lắp ráp cụm dây điện Lượt truy cập: 75,195 Xem thêm Liên hệ

Lò xo băng tải Auger Product List 75 Series

Ngày đăng: 21/06/2021

Liên hệ

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Lò xo băng tải là một trong những thiết bị nhận được quan tâm đánh giá cao của khách hàng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, chăn nuôi, sản xuất......với rất nhiều mẫu mã và kích thước khác nhau. Quy khách có nhu cầu về lò xo xin hay vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ mua những sản phẩm phù hợp nhất.

 Yang Min nhà cung cấp thiết bị lò xo hàng đầu Việt Nam, đến với chúng tôi Quý khách hàng sẽ được đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp hỗ trợ tư vấn - lựa chọn thiết bị lò xo phù hợp nhất với yêu cầu. Giá thành hợp lý cùng hỗ trợ sau mua uy tín và nhanh chóng.

Lò xo băng tải Auger Product List 75 Series

75-SERIES MODELS

FLAT WIRE WIDTH

12.00 [± 0.3] MAX LENGTH

FLAT WIRE THICKNESS

4.00[± 0.15]
Avalibale in Fatiqless ™ only

ID NOMINAL TOLERANCE

[+ 0.7/-0.5] 155mm

PITCH TOLERANCE

[± 0.4]
 

 

MODEL NUMBER OUT SIDE MIN INSIDE

NOMINAL INSIDE

MAX INSIDE

PITCH TO FIT MAX SHAPE ø PIPE OUSIDE DILAMETER
75/209 57.00 32.50

33.00

33.70

40.00 32.40 75mm
75/215 58.40 33.90

34.40

35.10

46.00 33.80
75/225 60.50 36.00

36.50

37.20

40.00 35.90
75/227 65.50 36.08

36.50

37.20

60.00 35.90
75/228 60.58 36.50

36.58

37.28

41.40 35.98
75/231 61.00 36.70

37.00

37.70

45.00 36.40
75/233 61.20 38.10

37.20

37.90

41.30 36.60 90mm
75/245 62.60 38.80

38.60

39.30

56.00 38.00
75/254 63.30 39.50

39.30

40.00

40.00 38.70
75/261 64.00 43.95

40.00

40.70

45.00 39.40
75/304 68.45 44.00

44.45

45.15

54.10 43.85
75/305 68.50 44.50

44.50

45.20

50.00 43.90
75/307 69.00 44.50

45.00

45.70

52.00 44.40
75/310 69.00 44.50

45.00

45.70

50.00 44.40
75/312 69.34 44.84

45.34

46.04

40.00 44.74
75/315 69.34 44.84

45.34

46.04

54.10 44.74
75/322 70.00 45.50

46.00

46.70

56.00 45.40
75/325 70.50 46.00

46.50

47.20

50.00 45.90
75/326 70.50 46.00

46.50

47.20

65.00 45.90
75/330 71.00 46.50

47.00

47.70

58.00 46.40
75/335 72.30 47.80

48.30

49.00

50.00 47.70
75/450 85.00 60.50

61.00

61.70

53.00 6040.00 108mm
75/531 91.00 66.50

67.00

67.70

66.00 66.40