3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 299,419 Xem thêm Liên hệ

Video

Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS 366cm

Ngày đăng: 30/05/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS 366cm là một bộ tủ lớn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 150cm W x 69cm D x 100cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

Tủ cao/ Two door cabinet:  119 kg. 

Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 173 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 152 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Bảo hành 
Warranty 

04 năm. 

04 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. 

Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg.  

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 680 kg.  

Thang/Ladder: 118 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Ngăn tủ 
Compartments 

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 04.  

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa tủ / Lock: 08. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đỏ / red. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

ASTM D2794: impact test. 

ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.