3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 299,137 Xem thêm Liên hệ

Video

Bộ 8 tủ CSPS 335cm

Ngày đăng: 30/05/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Bộ 8 tủ CSPS 335cm là một bộ tủ lớn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

  1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

  Kích thước đóng gói 
  Package dimension 

Tủ cao/Floor cabinet: 81cm W x 52cm D x 185cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Ván mặt bàn/ Woodtop: 185cm W x 43cm D x 3.5cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Vách lưới/ Pegboards: 151cm W x 72cm D x 7cm H. Số lượng/Quantity: 01.

  Khối lượng đóng gói 
  Gross weight 

01 Tủ cao/Floor cabinet và 03 Tủ treo tường/Wall cabinet:  128 kg. 

01 Tủ cao/Floor cabinet và 02 Tủ thấp/Door base cabinet: 140 kg. 

01 Ván mặt bàn/ Wood top: 14 kg. 

01 Vách lưới/ Pegboards: 10.2 kg.

  Kích thước sử dụng 
  Assembled dimension 

Tủ cao/Floor cabinet: 76cm W x 45cm D x 182cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 30cm D x 46cm H. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 76.2cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Vách lưới/ Pegboards: 181cm W x 15cm D x 68cm H. Số lượng/Quantity: 01

  Khối lượng sử dụng 
  Net weight 

Tủ cao/Floor cabinet: 68 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 13 kg. 

02 Tủ thấp/Two Door base cabinet: 30 kg. 

Vách lưới/ Pegboards: 9.2 kg.

  Bảo hành 
  Warranty 

04 năm. 

04 years. 

  2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

  Tổng tải trọng 
  Overall capacity 

Tủ cao/Floor cabinet: 544 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. 

Tủ thấp/Two Door base cabinet: 272 kg. 

  Hộc kéo 
  Drawers 

Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

  Ngăn tủ 
  Compartments 

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 06.  

  3. KHÁC / OTHERS 

  Khóa 
  Locks 

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. 

  Sơn phủ 
  Coating 

Màu / Colour: đỏ, đen / red, black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

  Bánh xe 
  Wheels 

04 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). 

  Chân tăng chỉnh 

  Leveling feet 

Số lượng/ Quantity: 16 

  Ván mặt bàn / Wood top 

Số lượng/ Quantity: 01. 

Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.  

Khối lượng/Weight: 13 kg. 

  4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

  Ngoại quan 
  Appearance 

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

  Sơn phủ 
  Coating 

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

ASTM D2794: impact test. 

ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

  Thép 
  Steel 

ASTM A1008: standard specification for steel. 

  Chức năng 

  Function 

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.