3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 274,654 Xem thêm Liên hệ

Video

Hộc kéo xe đẩy 3 ngăn - 71cm

Ngày đăng: 06/11/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Hộc kéo xe đẩy 3 ngăn - 71cm màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Drawer of Trolley 3 levels black is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Sản phẩm bán kèm với xe đẩy 3 tầng/ The product is sold with Trolley 3 levels

TẢI TRỌNG 45 KG / CAPACITY 45 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Hộc kéo/ Drawer: 71.5cm W × 43.5cm D × 9cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Hộc kéo/ Drawer: 5.4 kg.

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Hộc kéo/ Drawer: 67cm W × 42cm D × 7 cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng sản phẩm
Net weight

Hộc kéo/ Drawer: 4.4 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Hộc kéo/ Drawer: 45 kg.

Hộc kéo
Drawers

Hộc kéo/ Drawer: 67cm W × 42cm D × 7 cm H. Số lượng/Quantity: 01. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen  / black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA ×5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.