3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 288,353 Xem thêm Liên hệ

Video

Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn thép 107cm màu cam

Ngày đăng: 18/08/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn thép 107cm màu cam dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc./ Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you containt a lot of good and assembly easily.

TẢI TRỌNG 2250 KG/ CAPACITY 2250 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM/ WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ/ AMERICAN STANDARDS.

KIỂU DÁNG LINH HOẠT/ FLEXIBLE DESIGN.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNSV076A5BT2
VNSV076A5BB2

VNSV091A5BB2

VNSV091A5BT2

VNSV107A5BB2

VNSV122A5BB2

VNSV152A5BB2

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

95W x 55.5D x 12H.

107W x 68.5D x 12.5H

120W x 65D x 11H

136W x 80.5D x 10.5H

158W x 82D x 9.5H

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

23.4

32.4

37.2

46.1

54.2

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

76W x 35D x 183H. 

91W x 46D x 183H

107W x 46D x 183H

122W x 60D x 183H

152W x 60D x 183H

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

21.8 

30.1

35.1

43.3

51.3

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Màu / Colour: đen/black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.