3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 274,418 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ đồ nghề CSPS 48cm - 03 vách ngăn màu đen

Ngày đăng: 06/11/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ đồ nghề CSPS 48cm - 03 vách ngăn màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 48 cm – 03 locker shelf are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 48cm - 03 vách ngăn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 48 cm – 03 locker shelf which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

03 VÁCH NGĂN / 03 –LOCKER SHELF

TẢI TRỌNG 318 KG / CAPACITY 318 KGS.

BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

174cm W x 61cm H x 57cm D

Khối lượng đóng gói
Gross weight

75.8 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

 

165cm H x 53,3cm W x48.3 cm D

Khối lượng sản phẩm
Net weight

64.8 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

318 kg.

Vách ngăn/ locker shelf

Số lượng / Quantity: 3.

Tải trọng / Capacity: 135 kg/ Vách ngăn

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa cửa / lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám/ Rough black
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

 

 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.