3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 279,445 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ dụng cụ CSPS- Bộ 6 tủ CSPS

Ngày đăng: 27/09/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ dụng cụ CSPS- Bộ 6 tủ CSPS màu nâu là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ dưới D (Bottom Cabinet) : 166cm W x 69cm D x 100cm H (cm). Số lượng/Quantity: 01

Tủ U lớn (Big top chest): 167cm W x 70.5cm D x 83.5cm H . Số lượng/Quantity: 01

Tủ hông E (Side locker): 68cm W x 70cm D x 180cm H. Số lượng/Quantity: 02

Tủ trên U nhỏ  (Small top chest): 149.5cm W x 70cm D x 58.5cm H . Số lượng/Quantity: 02

Cầu thang F (Stair): 260 cm W x 63cm D x 17cm H. Số lượng/Quantity: 01

 

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 224.1 kg

Tủ U lớn (Big top chest): 74 kg

Tủ hông E (Side locker): 94.5 kg / cái

Tủ U nhỏ  (Small top chest): 56.8 kg/ cái

Cầu thang F (Stair): 32.3 kg

Tolerance: ±5%

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Kích thước tổng thế ( Dimension overall): 279.4cm Wx(61.5-118)cm Dx241.5cm H ( with caster).

Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 157cm W x 61cm D x 114cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 01

Tủ U lớn (Big top chest): 158cm W x 61cm D x 76.5cm H . Số lượng/Quantity: 01

Tủ hông E (Side locker): 61cm W x 61cm D x 190cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 02

Tủ U nhỏ  (Small top chest): 139.5cm W x 61cm D x 51cm H . Số lượng/Quantity: 02

Cầu thang F (Stair): 255cm W x 56cm D x 20cm H. Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng sản phẩm
Net weight

Khối lượng tổng thể (Overall weight): 567,9 kg

Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 215.3 kg.

Tủ U lớn (Big top chest): 62.7 kg

Tủ hông E (Side locker): : 82.4 kg/ 1 cái

Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest) : 48.4 kg / 1 cái

Cầu thang F (Stair): 28.3 kg

Tolerance: ±5%

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tổng tải trọng (Overall capacity): 3628,5 kg

Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 1814,3 kg.

Tủ trên U (Big top chest): N/A

Tủ hông E (Side locker): 907,1 kg/1 pcs

Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest): N/A

Cầu thang F (Stair): N/A

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

-Nâu / Brown
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Hộc kéo

Drawers

Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

ASTM D3363 (mod.): hardness test.

ASTM D2794: impact test.

ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.