3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 274,664 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 05 hộc kéo màu đen nhám

Ngày đăng: 30/11/2023

Mã sản phẩm: VNTC13205BJ3M

Giá tham khảo: 11,605,000 VND

Xuất xứ: Việt Nam

Bảo hành: 24 tháng

Phương thức thanh toán: COD/chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 100

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 05 hộc kéo màu đen nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 132 cm – 05 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp vách lưới vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining Mesh walls with tool cabinet.

Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 05 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 132 cm – 05 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

05 HỘC KÉO / 05 -DRAWERS

TẢI TRỌNG 450 KG / CAPACITY 450 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói

Package dimension

141cm x 71.5cm x 85.5cm

Khối lượng đóng gói

Gross weight

112.8 kg

Kích thước sản phẩm

Product dimension

132cm W x 62cm D x 96cm H

Khối lượng sản phẩm

Net weight

104.9 kg

Bảo hành

Warranty

02 năm.02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng

Overall capacity

450 kg.

Hộc kéo

Drawers

Số lượng / Quantity: 05.

Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.

Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.

Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Mặt bàn

Chất liệu : InoxĐộ dày/ Thickness: 2.5cm.

Khóa

Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ

Coating

Màu / Color:

- Đen nhám/ Matt black

- Trắng bóng/ glossy White Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe

Wheels

02 bánh xoay không khóa & 02 bánh xoay (có khóa).

02 swivel casters (no brakes) & 02 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan

Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ

Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.

  • ASTM D2794: impact test.

  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép

Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năngFunction

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.