3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 288,489 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đỏ 01 hộc kéo

Ngày đăng: 21/07/2023

Giá tham khảo: 3,861,000 VND

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: Tủ dụng cụ CSPS 61 cm - 01 hộc kéo màu đen/đỏ nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

Thông số kỹ thuật

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói
Package dimension
69cm W x 49cm D x 83cm H
Khối lượng đóng gói
Gross weight
41,0 kg
Kích thước sản phẩm
Product dimension
61cm W x 40.5cm D x 94cm H.  (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)
Khối lượng sản phẩm
Net weight
37,5 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
294 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.
Sơn phủ
Coating
Màu / Color:
- Đen nhám /Matt Black
- Đỏ nhám /Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
  • ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năngFunction
  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.