Thông số kỹ thuật máy phát điện Cummins 365kVA Ấn Độ
Công suất liên tục |
365k VA |
Công suất dự phòng |
401.5 kVA |
Số pha |
3 |
Điện áp/ Tần số |
415 V – 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/ phút |
Dòng điện |
508 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải( lít/h ) |
77.69 |
Độ ồn |
75 dB(A) @ 1 mtr |
Kích thước (LxWxH) |
1502 x 888 x 1219 mm |
Bình nhiên liệu |
450 lít |
Trọng lượng |
6165 kg |
Động cơ của máy phát điện Cummins 365kVA Ấn Độ |
|
Model |
QSN14-G1 |
Xuất xứ |
Ấn Độ |
Hãng sản xuất động cơ |
Cummins |
Số xi lanh |
6 L |
Tỉ số nén |
16.5: 1 |
Công suất liên tục |
440 bhp |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Dung tích nước làm mát |
51 lít |
Dung tích nhớt |
38.6 lít |
Dung tích xi lanh |
14 lít |
Hành trình pit tong |
140 x 152 |
Đầu phát của máy phát điện Cummins 365kVA Ấn Độ |
|
Hãng sản xuất |
Stamford |
Model |
HCI444F |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Bảng điều khiển: PC 1.1 |
|
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
|
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
|
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
|
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
|
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
|
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
|
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
|
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
|
Linh phụ kiện khác đi kèm |
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
|
Bộ AVR máy phát điện |
|
Nước làm mát máy phát điện |
|
Nhớt máy phát điện |
|
Bình accu máy phát điện |
|
Ống bô giảm thanh |
|
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
|
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |