Máy phát điện Mitsubishi 15kVA là một sản phẩm của công ty Mitsubishi Heavy Industries, một trong những công ty sản xuất máy phát điện hàng đầu thế giới. Máy phát điện này được thiết kế để cung cấp nguồn điện dự phòng cho các khu công nghiệp, tòa nhà, trường học, bệnh viện, v.v.
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 15kVA có hiệu suất cao và tiêu thụ nhiên liệu thấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Hệ thống điều khiển thông minh giúp đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả, đồng thời hệ thống bảo vệ tự động giúp đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Công suất liên tục |
15kVA |
Công suất dự phòng |
16.5kVA |
Số pha |
3 |
Điện áp/ Tần số |
400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/phút |
Dòng điện |
22 A |
Tiêu hao nhiên liệu tải |
3.5 lít/h |
Độ ồn |
67 dB(A) @7m |
Kích thước(LxWxH) |
1850x900x1100 mm |
Bình nhiên liệu |
60 lít |
Trọng lượng |
655 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 15kVA |
|
Model |
S4L2 |
Xuất xứ |
Nhật Bản (MHI) |
Hãng sản xuất động cơ |
Mitsubishi |
Số xi lanh |
4 L |
Tỉ số nén |
22:1 |
Công suất liên tục |
13.8 kW |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Dung tích nước làm mát |
2.5 lít |
Dung tích nhớt |
6 lít |
Dung tích xi lanh |
1.758 lít |
Hành trình pit tong |
78 x 92 |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 15kVA |
|
Hãng sản xuất |
Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục |
15kVA |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 15kVA |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp |
|
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
|
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
|
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
|
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
|
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
|
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
|
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
|
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
|
Linh phụ kiện khác đi kèm |
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
|
Bộ AVR máy phát điện |
|
Nước làm mát máy phát điện |
|
Nhớt máy phát điện |
|
Bình accu máy phát điện |
|
Ống bô giảm thanh |
|
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
|
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |