Máy phát điện Mitsubishi 1650kVA là một trong những sản phẩm máy phát điện chất lượng cao của thương hiệu Mitsubishi. Được trang bị động cơ diesel Mitsubishi hiệu suất cao, máy phát điện này có công suất lớn 1650kVA, đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định và liên tục trong thời gian dài.
Sản phẩm được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điện. Với chất lượng đảm bảo và độ tin cậy cao, máy phát điện Mitsubishi 1650kVA là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình lớn như nhà máy sản xuất, trung tâm thương mại hay khu dân cư đông đúc.
Thông số kỹ thuật
Công suất liên tục |
1650kVA |
Công suất dự phòng |
1825kVA |
Số pha |
3 pha |
Điện áp/ Tần số |
380V/50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 vòng/phút |
Dòng điện |
Đang cập nhật.. |
Tiêu hao nhiên liệu tải |
347.6 L/H |
Độ ồn |
< 85dB @7m |
Kích thước (LxWxH) |
12192 x 2438 x 2896 mm |
Bình nhiên liệu |
Đang cập nhật… |
Trọng lượng |
22600 kg |
Động cơ của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Model |
S16R-PTA |
Xuất xứ |
Nhật Bản, Trung Quốc |
Hãng sản xuất động cơ |
Mitsubishi |
Số xi lanh |
16V |
Tỉ số nén |
14:1 |
Công suất liên tục |
1620kW |
Điều chỉnh tốc độ |
Điện tử |
Dung tích nước làm mát |
170 lít |
Dung tích nhớt |
230 lít |
Dung tích xi lanh |
65.37 lít |
Hành trình pit tong |
170 x 180 mm |
Đầu phát của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Hãng sản xuất (Lựa chọn) |
Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Benzen |
Công suất liên tục |
1650kVA |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Mitsubishi 1650kVA |
|
Bảng điều khiển(Lựa chọn): Deepsea/ Datakom/ ComAp |
|
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
|
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
|
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
|
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
|
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
|
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
|
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
|
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
|
Linh phụ kiện khác đi kèm |
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
|
Bộ AVR máy phát điện |
|
Nước làm mát máy phát điện |
|
Nhớt máy phát điện |
|
Bình accu máy phát điện |
|
Ống bô giảm thanh |
|
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
|
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |