Thông số kỹ thuật của máy phát điện Perkins 350kVA
Công suất liên tục |
350 kVA |
Công suất dự phòng |
385 kVA |
Số pha |
3 Pha |
Điện áp/ Tần số |
400V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 Vòng/phút |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải |
74.3 lít/h |
Độ ồn |
75 dB(A) @7m |
Kích thước (LxWxH) |
4400x1430x2450 mm |
Bình nhiên liệu |
880 lít |
Trọng lượng |
4260 Kg |
Động cơ của máy phát điện Perkins 350kVA |
|
Model |
2206C-E13TAG2 |
Xuất xứ |
Anh Quốc |
Hãng sản xuất động cơ |
Perkins |
Số xi lanh |
6 |
Tỉ số nén |
16.3:1 |
Công suất liên tục |
305 kW |
Điều chỉnh tốc độ |
ECM |
Dung tích nước làm mát |
51.4 lít |
Dung tích nhớt |
40 lít |
Dung tích xi lanh |
12.5 lít |
Hành trình pit tong |
130×157 mm |
Đầu phát của máy phát điện Perkins 350kVA |
|
Hãng sản xuất |
Stamford/ Mecc Alte/ Leroysomer/ Lisite |
Công suất liên tục |
350kVA |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Perkins 350kVA |
|
Tùy chọn: Deepsea/ Datakom/ ComAp |
|
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
|
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
|
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
|
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
|
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
|
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
|
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
|
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
|
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
|
Linh phụ kiện khác đi kèm |
|
Bộ điều khiển máy phát điện |
|
Bộ AVR máy phát điện |
|
Nước làm mát máy phát điện |
|
Nhớt máy phát điện |
|
Bình accu máy phát điện |
|
Ống bô giảm thanh |
|
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
|
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |