Thông số kỹ thuật của máy phát điện Perkins 9kVA VG-9P
Công suất liên tục |
9kVA |
9kVA |
Công suất dự phòng |
10kVA |
10kVA |
Số pha |
3 pha |
3 pha |
Điện áp/ Tần số |
400V/50Hz |
400V/50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500 vòng/phút |
1500 vòng/phút |
Dòng điện |
14,5A |
14,5A |
Tiêu hao nhiên liệu tải |
2,4 lít/h |
2,4 lít/h |
Độ ồn |
70 dB (A) ±3 |
70 dB (A) ±3 |
Kích thước (LxWxH) |
1950x740x1115 mm |
1950x740x1115 mm |
Bình nhiên liệu |
75 lít |
75 lít |
Trọng lượng |
558 kg |
558 kg |
Các model tổ máy phát điện Perkins 9kVA |
||
Máy trần |
GP11A/PW-C |
GP11A/PW-C |
Có vỏ chống ồn |
GP11SH/PW-C |
GP11SH/PW-C |
Có vỏ Kiểu 2 |
GP11S/PW-C |
GP11S/PW-C |
Động cơ của máy phát điện Perkins 9kVA |
||
Hãng sản xuất động cơ |
Perkins |
Perkins |
Model |
403D-11G |
403A 11G |
Xuất xứ |
UK |
UK |
Đầu phát của máy phát điện Perkins 9kVA |
||
Hãng sản xuất (Lựa chọn) |
Linz/ Mecc/ Stamford |
Linz/ Mecc/ Stamford |
Công suất liên tục |
10kVA |
10kVA |
Cấp cách điện |
H |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển của máy phát điện Perkins 9kVA |
||
Bảng điều khiển(Lựa chọn): ComAp/ Deepsea/ Datakom |
||
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
||
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
||
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
||
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
||
Khung bệ, vỏ chống ồn |
||
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị rung lắc khi vận hành |
||
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
||
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
||
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
||
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
||
Linh phụ kiện khác đi kèm |
||
Bộ điều khiển máy phát điện |
||
Bộ AVR máy phát điện |
||
Nước làm mát máy phát điện |
||
Nhớt máy phát điện |
||
Bình accu máy phát điện |
||
Ống bô giảm thanh |
||
Bộ sạc tự động cho bình ắc-qui (kèm theo tủ ATS) |
||
Hướng dẫn sử dụng máy phát điện (Tiếng Việt + Tiếng Anh) |