Đặc điểm nổi bật của thiết bị đo HDA - 1200
Đo lường tự động, trộn, làm sạch tự động, đưa lượng thuốc thử chính xác.
Thiết bị được gắn trên tường, dễ dàng điều chỉnh phù hợp với nhiều loại cài đặt.
Bơm định lượng tín hiệu thuốc thử, tất cả thông số hiển thị trên màn hình cảm ứng, thuận tiện cho việc sử dụng và tìm kiếm.
Biểu đồ quy trình hoạt động, giao diện sử dụng thân thiện, cập nhật dữ liệu liên tục, dữ liệu lịch sử, phân tích đồ thị dữ liệu…
Hoạt động ổn định, độ lặp lại tốt. Gần như không bảo trì ngoại trừ thuốc thử bổ sung.
DTU tùy chuẩn gửi đến quản lý và nhân viên giám sát thông qua GPRS hoặc cung cấp dữ liệu không dây để hiển hiện trên màn hình kỹ thuật số LED.
Thông số kỹ thuật
Giao diện hiển thị |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
|
Kích thước |
710 x 380 x 180 mm (HxWxD) |
|
Trọng lượng |
Khoảng 20kg |
|
Cài đặt |
Treo tường |
|
Dòng chảy mẫu |
180 – 500 mL/phút |
|
Dải đo mẫu |
5 – 40oC |
|
Cổng nước đầu vào |
¼” ống nhữ PE dài 5 mét. Kết nối đầu vào ¼”, kết nối nhanh, kết nối vách ngăn |
|
Cổng thoát nước |
Ống 2 m 3/8” PE. Kết nối với công 3/8” kết nối nhanh, kết nối miếng đệm (cổng thoát nước đảm bảo không bị áp lực) |
|
Nguồn cấp |
220V AC, 50/60 Hz |
|
Kết nối năng lượng |
Cáp cắm 3 lõi kết nối với ổ cắm chính và dây nối đất |
|
Bảo vệ chống rò rỉ |
IC65N 10A/2P 30mA, AC220V |
|
Đầu ra |
4- 20mA (cách ly từ nguồn cấp 1500V, <500Ω, độ chính xác <0.1mA); Có thể mở rộng tới đầu ra rơ le 5A 30V DC 5A 250V AC |
|
Phương pháp đo lường |
Chuẩn độ màu |
|
Vòng đô lường |
5-18 phút được xác nhận bởi nồng độ của chất lỏng mẫu |
|
Khoảng đo lường |
Khoảng 1 – 9999 phút hoặc dựa trên dấu hiệu lựa chọn bên ngoài |
|
Hiệu chỉnh |
Hiệu chuẩn độ dốc 2 điểm (yêu cầu vận hành thủ công) |
|
Đơn vị |
*dH, *fh, ppm, mol/L |
|
Phạm vi |
Dải đo lường |
Đo lường lỗi |
0.89- 8.93 (ppm) |
8.89 – 2.2 ppm |
±0.25ppm |
2.2 – 8.9ppm |
±10% hoặc 0.3ppm của thống số hiển thị lớn hơn |
|
4.48-44.8 (ppm) |
4.47 – 8.9ppm |
±1.5ppm |
8.9-44.7ppm |
±10% hoặc 3ppm của thống số hiển thị lớn hơn |
|
17.9 – 179 (ppm) |
17.9-44.7ppm |
±5ppm |
44.7-179ppm |
±10% hoặc 5ppm của thống số hiển thị lớn hơn |
|
44.8-448 (ppm) |
44.8-179ppm |
±12% |
179-448ppm |
±10% hoặc 15ppm của thống số hiển thị lớn hơn |